Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시부야 → 다카세쿄

Xuất phát lúc
04:51 06/01, 2024
  1. 1
    06:48 - 12:58
    6h 10min JPY 45.240 IC JPY 45.237 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:26
    07:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:45
    09:56
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:56
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:43
    Fukugawa
    福川
    Ga
    11:43
    11:48
    Fukugawa Eki-mae
    福川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:39
    Takase (Yamaguchi)
    高瀬(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:58
  2. 2
    05:26 - 12:58
    7h 32min JPY 20.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    10:01
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:09
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:39
    Takase (Yamaguchi)
    高瀬(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:58
  3. 3
    05:26 - 12:58
    7h 32min JPY 20.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    10:01
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:01
    Shinnan'yo
    新南陽
    Ga
    11:01
    11:03
    Shinnan'yo Eki-mae
    新南陽駅前
    Trạm Xe buýt
    11:52
    12:39
    Takase (Yamaguchi)
    高瀬(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:58
  4. 4
    05:23 - 12:58
    7h 35min JPY 20.700 IC JPY 20.698 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    10:01
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:09
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:39
    Takase (Yamaguchi)
    高瀬(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:58
  5. 5
    04:51 - 15:23
    10h 32min JPY 425.500
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    04:51
    15:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.