Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카사키 → 신 이와쿠니 역

Xuất phát lúc
13:06 06/17, 2024
  1. 1
    13:16 - 18:57
    5h 41min JPY 56.650 IC JPY 56.649 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:48
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    17:10
    17:21
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:19
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:52
    Shin-iwakuni
    新岩国
    Ga
    18:52
    18:57
  2. 2
    14:04 - 19:27
    5h 23min JPY 22.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    19:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:22
    Shin-iwakuni
    新岩国
    Ga
    19:22
    19:27
  3. 3
    13:16 - 19:27
    6h 11min JPY 22.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    17:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:22
    Shin-iwakuni
    新岩国
    Ga
    19:22
    19:27
  4. 4
    15:03 - 20:09
    5h 6min JPY 49.350 IC JPY 49.349 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:10
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:38
    16:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:50
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:17
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:17
    19:21
    Iwakuni Station
    岩国駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:40
    20:09
    Shiniwakuni Sta.
    新岩国駅
    Trạm Xe buýt
    20:09
    20:09
  5. 5
    13:06 - 23:47
    10h 41min JPY 279.240
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    13:06
    23:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.