Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ) → สตูดิโอมาริโอยามากุจิทางเลี่ยงโยชิกิ

Xuất phát lúc
05:29 06/02, 2024
  1. 1
    06:57 - 09:53
    2h 56min JPY 11.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:08
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    09:10
    09:15
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:20
    09:44
    Aoi (Yamaguchi)
    葵(山口県)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:53
  2. 2
    05:41 - 09:53
    4h 12min JPY 8.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    05:41
    05:50
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    08:19
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:32
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    09:10
    09:15
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:20
    09:44
    Aoi (Yamaguchi)
    葵(山口県)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:53
  3. 3
    05:41 - 09:53
    4h 12min JPY 8.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    05:41
    05:50
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    08:03
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:12
    Tenjinminami
    天神南
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    09:10
    09:15
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:20
    09:44
    Aoi (Yamaguchi)
    葵(山口県)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:53
  4. 4
    06:29 - 10:56
    4h 27min JPY 9.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:59
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:30
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:33
    Nihozu
    仁保津
    Ga
    10:33
    10:36
    Nihozu Eki-mae
    仁保津駅前
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:47
    Aoi (Yamaguchi)
    葵(山口県)
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:56
  5. 5
    05:29 - 08:54
    3h 25min JPY 103.630
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    05:29
    08:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.