Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

纪伊胜浦 → 长谷海水浴场

Xuất phát lúc
18:05 06/25, 2024
  1. 1
    19:39 - 09:53
    14h 14min JPY 14.900 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:32
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    07:32
    07:40
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:55
    Oshima Bus Stop
    大島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    08:55
    08:59
    Oshima Bus Stop
    大島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:35
    Kamijige
    上地下
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:53
  2. 2
    19:39 - 09:53
    14h 14min JPY 14.800 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:32
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    07:32
    07:40
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:49
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:53
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    08:56
    09:06
    Oshima Eigyosho [Miyakubo]
    大島営業所[宮窪]
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:35
    Kamijige
    上地下
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:53
  3. 3
    19:39 - 09:53
    14h 14min JPY 14.390 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:32
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    07:32
    07:40
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:55
    Oshima Bus Stop
    大島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    08:55
    08:59
    Oshima Bus Stop
    大島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:35
    Kamijige
    上地下
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:53
  4. 4
    19:39 - 11:16
    15h 37min JPY 15.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:40
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    08:40
    08:48
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    09:00
    10:05
    Oshima Bus Stop
    大島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:09
    Oshima Bus Stop
    大島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:58
    Kamijige
    上地下
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:16
  5. 5
    18:05 - 01:04
    6h 59min JPY 200.980
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    18:05
    01:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.