Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

別府(大分縣) → 高塚公園

Xuất phát lúc
09:04 06/02, 2024
  1. 1
    09:19 - 18:00
    8h 41min JPY 24.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    13:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:55
    14:09
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:18
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    15:18
    15:22
    Matsusaka Eki-mae
    松阪駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:30
    17:51
    Miura (Mie)
    三浦(三重県)
    Trạm Xe buýt
    17:51
    18:00
  2. 2
    09:47 - 18:11
    8h 24min JPY 23.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    11:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    14:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:34
    14:48
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:57
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    17:55
    Minose
    三野瀬
    Ga
    17:55
    18:11
  3. 3
    09:19 - 18:11
    8h 52min JPY 21.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    13:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:30
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    17:55
    Minose
    三野瀬
    Ga
    17:55
    18:11
  4. 4
    09:19 - 18:11
    8h 52min JPY 21.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    13:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:49
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    13:49
    13:56
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:41
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    17:55
    Minose
    三野瀬
    Ga
    17:55
    18:11
  5. 5
    09:04 - 19:00
    9h 56min JPY 262.850
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    09:04
    19:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.