Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

池袋 → 丸龟制面海南

Xuất phát lúc
09:01 06/17, 2024
  1. 1
    09:21 - 14:32
    5h 11min JPY 15.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    12:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:41
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    12:41
    12:48
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:49
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    13:49
    13:53
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:56
    14:24
    Kotonoura
    琴の浦
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:32
  2. 2
    09:14 - 14:39
    5h 25min JPY 15.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    12:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:41
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    12:41
    12:48
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:49
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    13:49
    13:53
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:56
    14:39
    Kuroe (Bus)
    黒江(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:39
  3. 3
    09:06 - 14:39
    5h 33min JPY 15.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    12:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:41
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    12:41
    12:48
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:49
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    13:49
    13:53
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:56
    14:39
    Kuroe (Bus)
    黒江(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:39
  4. 4
    09:35 - 14:49
    5h 14min JPY 16.490 IC JPY 16.489 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    12:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    14:27
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    14:27
    14:49
  5. 5
    09:01 - 15:59
    6h 58min JPY 226.100
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    09:01
    15:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.