Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → Shinano-ji Kainan

Xuất phát lúc
14:29 06/23, 2024
  1. 1
    14:37 - 21:23
    6h 46min JPY 36.420 IC JPY 36.415 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    14:37
    14:40
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    14:40
    16:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:20
    17:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:14
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    21:14
    21:23
  2. 2
    14:57 - 21:43
    6h 46min JPY 17.210 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    14:57
    15:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    15:00
    16:30
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:39
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:55
    19:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:34
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    21:34
    21:43
  3. 3
    14:55 - 21:52
    6h 57min JPY 19.670 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    16:23
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    19:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:10
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:44
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:43
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    21:43
    21:52
  4. 4
    17:37 - 23:52
    6h 15min JPY 32.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    17:37
    17:40
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    17:40
    19:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:30
    20:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    23:43
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    23:43
    23:52
  5. 5
    14:29 - 20:27
    5h 58min JPY 188.300
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    14:29
    20:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.