Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

水户 → 中国自动车道美东SA上行线美食购物专柜

Xuất phát lúc
04:48 06/16, 2024
  1. 1
    05:56 - 13:06
    7h 10min JPY 23.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    11:38
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:22
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    12:22
    12:27
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    12:55
    Manaichi
    真名市
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:06
  2. 2
    05:16 - 13:06
    7h 50min JPY 22.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    07:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    10:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    12:22
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    12:22
    12:27
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    12:55
    Manaichi
    真名市
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:06
  3. 3
    08:26 - 13:56
    5h 30min JPY 32.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    South Exit
    08:26
    08:30
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:10
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:13
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    13:10
    13:15
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:25
    13:45
    Manaichi
    真名市
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:56
  4. 4
    05:49 - 13:56
    8h 7min JPY 22.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    12:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    12:33
    12:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:25
    13:45
    Manaichi
    真名市
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:56
  5. 5
    04:48 - 17:22
    12h 34min JPY 502.900
    cancel cancel
    水户
    水戸
    04:48
    17:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.