Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → Sports With

Xuất phát lúc
14:49 06/14, 2024
  1. 1
    15:50 - 21:42
    5h 52min JPY 51.930 IC JPY 51.929 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    18:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:05
    19:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:55
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    21:00
    21:42
  2. 2
    14:50 - 22:23
    7h 33min JPY 28.740 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    17:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    20:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    20:14
    20:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:25
    22:11
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    22:11
    22:23
  3. 3
    17:01 - 23:03
    6h 2min JPY 49.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    17:01
    17:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:05
    17:50
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:55
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:20
    20:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:30
    21:10
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:18
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    21:41
    21:49
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:50
    22:51
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    22:51
    23:03
  4. 4
    14:50 - 23:03
    8h 13min JPY 28.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    17:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    20:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    21:41
    21:49
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:50
    22:51
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    22:51
    23:03
  5. 5
    14:49 - 04:14
    13h 25min JPY 346.620
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    14:49
    04:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.