Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Mitsui Bokujo

Xuất phát lúc
11:34 06/04, 2024
  1. 1
    11:35 - 17:26
    5h 51min JPY 9.140 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:35
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:26
    13:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    15:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:50
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    16:33
    Kotohira
    琴平
    Ga
    16:33
    16:35
    Kotohiraeki-mae
    琴平駅前
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:54
    Kurokawa (Kagawa)( Bus)
    黒川(香川県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:54
    17:26
  2. 2
    11:35 - 19:06
    7h 31min JPY 7.030 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:35
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:23
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:31
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:41
    Utazu
    宇多津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    18:18
    Kotohira
    琴平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:32
    Kurokawa(Kagawa)
    黒川(香川県)
    Ga
    18:32
    19:06
  3. 3
    11:35 - 19:06
    7h 31min JPY 6.720 Đổi tàu 10 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:35
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:23
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:31
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:23
    Kojima
    児島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:41
    Utazu
    宇多津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    18:18
    Kotohira
    琴平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:32
    Kurokawa(Kagawa)
    黒川(香川県)
    Ga
    18:32
    19:06
  4. 4
    12:17 - 19:58
    7h 41min JPY 6.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    14:43
    14:50
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    14:50
    18:39
    Awa-Ikeda Bus Terminal
    阿波池田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:39
    18:48
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:24
    Kurokawa(Kagawa)
    黒川(香川県)
    Ga
    19:24
    19:58
  5. 5
    11:34 - 16:21
    4h 47min JPY 114.950
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    11:34
    16:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.