Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小田原 → 川棚大酒店多福

Xuất phát lúc
22:43 06/02, 2024
  1. 1
    22:53 - 10:06
    11h 13min JPY 22.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:16
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:41
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    08:41
    08:46
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:55
    10:01
    Kawatanaonsen (Bus)
    川棚温泉(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:06
  2. 2
    23:52 - 10:47
    10h 55min JPY 23.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    East Exit
    23:52
    23:56
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:56
    05:49
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:49
    06:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    09:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:43
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:26
    Kawatanaonsen
    川棚温泉
    Ga
    10:26
    10:29
    Kawatana Sta.
    川棚駅
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:42
    Kawatanaonsen (Bus)
    川棚温泉(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:47
  3. 3
    23:03 - 11:31
    12h 28min JPY 25.430 IC JPY 25.427 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:57
    Machida
    町田
    Ga
    West Exit
    23:57
    00:04
    Machida Terminal
    町田ターミナル
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:45
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:39
    Hatabu
    幡生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:14
    Kawatanaonsen
    川棚温泉
    Ga
    11:14
    11:17
    Kawatana Sta.
    川棚駅
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:26
    Kawatanaonsen (Bus)
    川棚温泉(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:31
  4. 4
    06:17 - 12:16
    5h 59min JPY 21.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    10:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:55
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    10:55
    11:00
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:05
    12:11
    Kawatanaonsen (Bus)
    川棚温泉(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:16
  5. 5
    22:43 - 09:38
    10h 55min JPY 487.100
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    22:43
    09:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.