Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시나가와 → 키쿠가와 온센

Xuất phát lúc
13:56 06/04, 2024
  1. 1
    14:25 - 18:58
    4h 33min JPY 51.630 IC JPY 51.627 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:40
    14:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:25
    18:09
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:13
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:41
    18:56
    Kikukawa Onsen
    菊川温泉
    Trạm Xe buýt
    18:56
    18:58
  2. 2
    14:05 - 18:58
    4h 53min JPY 51.630 IC JPY 51.627 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:25
    18:09
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:13
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:41
    18:56
    Kikukawa Onsen
    菊川温泉
    Trạm Xe buýt
    18:56
    18:58
  3. 3
    15:45 - 19:55
    4h 10min JPY 46.380 IC JPY 46.377 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:00
    16:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:20
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    18:25
    18:28
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:40
    19:24
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    19:24
    19:28
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yume Danchi Mae
    夢団地前
    Trạm Xe buýt
    19:53
    Kikukawa Onsen
    菊川温泉
    Trạm Xe buýt
    19:53
    19:55
  4. 4
    14:19 - 20:45
    6h 26min JPY 21.430 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    18:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:42
    Ozuki
    小月
    Ga
    19:42
    19:44
    Ozuki Sta.
    小月駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ipponmatsu (Yamaguchi)
    一本松(山口県)
    Trạm Xe buýt
    20:43
    Kikukawa Onsen
    菊川温泉
    Trạm Xe buýt
    20:43
    20:45
  5. 5
    13:56 - 01:23
    11h 27min JPY 388.400
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    13:56
    01:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.