Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고쿠라(후쿠오카현) → 쓰키미가오카 해변 공원

Xuất phát lúc
05:43 05/24, 2024
  1. 1
    06:18 - 11:01
    4h 43min JPY 17.260 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    08:15
    08:19
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    10:11
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:15
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:40
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:01
  2. 2
    08:49 - 11:23
    2h 34min JPY 32.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:55
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    11:00
    11:23
  3. 3
    07:16 - 12:22
    5h 6min JPY 14.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:58
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:16
    Tokushima
    徳島
    Ga
    11:16
    11:20
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    11:20
    11:50
    Sasagino
    笹木野(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:22
    Tsukimigaoka Seaside Park
    月見ヶ丘海浜公園
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:22
  4. 4
    07:16 - 12:22
    5h 6min JPY 14.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:58
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:16
    Tokushima
    徳島
    Ga
    11:16
    11:20
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    11:20
    11:51
    Menkyo Center-guchi
    免許センター口
    Trạm Xe buýt
    11:51
    11:54
    Marunaka Tokushima Airport
    マルナカ徳島空港店
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:22
    Tsukimigaoka Seaside Park
    月見ヶ丘海浜公園
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:22
  5. 5
    05:43 - 11:34
    5h 51min JPY 145.950
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    05:43
    11:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.