Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千岁机场 → 麦当劳德岛北岛店

Xuất phát lúc
08:44 06/14, 2024
  1. 1
    09:55 - 14:55
    5h 0min JPY 28.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    12:18
    12:22
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:40
    14:02
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:08
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:44
    Romon
    老門
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:55
  2. 2
    09:55 - 15:52
    5h 57min JPY 28.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    12:18
    12:22
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:40
    14:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:37
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    15:30
    15:52
    Higashibiraki
    東開
    Trạm Xe buýt
    15:52
    15:52
  3. 3
    09:00 - 15:52
    6h 52min JPY 55.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:18
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:43
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    11:43
    11:55
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    12:40
    15:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:04
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    15:30
    15:52
    Higashibiraki
    東開
    Trạm Xe buýt
    15:52
    15:52
  4. 4
    10:35 - 17:35
    7h 0min JPY 48.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    13:00
    13:05
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:07
    14:30
    Herbis Osaka
    ハービス大阪
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:32
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    14:50
    16:45
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:51
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:30
    Minaminakamura
    南中村
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:35
  5. 5
    08:44 - 08:22
    23h 38min JPY 521.410
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    08:44
    08:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.