Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东武日光 → 德岛拉面麺王(川内店)

Xuất phát lúc
00:12 06/10, 2024
  1. 1
    04:58 - 11:21
    6h 23min JPY 45.290 IC JPY 45.278 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:19
    08:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:10
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    10:15
    10:18
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:46
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:49
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:18
    Kogyo Danchi-mae
    工業団地前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:21
  2. 2
    04:58 - 11:35
    6h 37min JPY 44.630 IC JPY 44.618 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:19
    08:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:10
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    10:15
    10:18
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:33
    Kogyo Danchi-mae
    工業団地前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:35
  3. 3
    04:58 - 12:35
    7h 37min JPY 21.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    10:14
    10:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:25
    12:11
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:34
    Kogyo Danchi-mae
    工業団地前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:35
  4. 4
    04:57 - 12:35
    7h 38min JPY 21.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    04:57
    05:04
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    11:10
    11:18
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    12:21
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:34
    Kogyo Danchi-mae
    工業団地前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:35
  5. 5
    00:12 - 09:24
    9h 12min JPY 336.900
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    00:12
    09:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.