Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

上野 → 德岛拉面麺王(川内店)

Xuất phát lúc
23:16 06/15, 2024
  1. 1
    05:49 - 09:21
    3h 32min JPY 37.990 IC JPY 37.987 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:28
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:51
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    08:51
    08:54
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:18
    Kogyo Danchi-mae
    工業団地前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:21
  2. 2
    05:47 - 09:27
    3h 40min JPY 37.290 IC JPY 37.285 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:33
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:33
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:55
    Mukogirai-higashi
    向喜来東
    Trạm Xe buýt
    08:55
    08:58
    Mukogirai-higashi
    向喜来東
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:25
    Kogyo Danchi-mae
    工業団地前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:27
  3. 3
    23:48 - 10:01
    10h 13min JPY 11.700 IC JPY 11.697 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    23:58
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    23:58
    00:06
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    07:33
    07:37
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:40
    09:27
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:31
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:58
    Kogyo Danchi-mae
    工業団地前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:01
  4. 4
    23:48 - 10:01
    10h 13min JPY 11.910 IC JPY 11.907 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:55
    00:10
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    07:54
    08:02
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:10
    09:27
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:31
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:58
    Kogyo Danchi-mae
    工業団地前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:01
  5. 5
    23:16 - 06:49
    7h 33min JPY 304.000
    cancel cancel
    上野
    上野
    23:16
    06:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.