Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → Self-Service Udon Seki

Xuất phát lúc
21:47 06/25, 2024
  1. 1
    22:40 - 09:14
    10h 34min JPY 16.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:12
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:20
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    06:20
    06:28
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:22
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:26
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:45
    09:06
    Nadabashi-kita
    名田橋北
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:14
  2. 2
    21:49 - 10:00
    12h 11min JPY 15.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:36
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    23:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:21
    23:28
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:30
    05:10
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:15
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    06:48
    06:52
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:05
    09:02
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:06
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:15
    09:48
    Yume Town Tokushima
    ゆめタウン徳島
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:00
  3. 3
    21:49 - 10:05
    12h 16min JPY 15.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:36
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    23:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:21
    23:28
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:30
    05:10
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:15
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    06:48
    06:52
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:05
    09:02
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:06
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:15
    09:54
    Aizumi Yakuba-mae
    藍住役場前
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:05
  4. 4
    22:25 - 10:44
    12h 19min JPY 14.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:56
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    22:56
    23:02
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:18
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    23:18
    23:23
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:56
    07:19
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:35
    10:01
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:15
    10:36
    Nadabashi-kita
    名田橋北
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:44
  5. 5
    21:47 - 04:11
    6h 24min JPY 177.240
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    21:47
    04:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.