Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
108:30 - 12:013h 31min JPY 6.060 Đổi tàu 3 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
08:301 StopsFerry Companies Miyajimaguchi-Miyajima (Cruise Ship)Sea Route Miyajimaguchi-Miyajima (Cruise Ship) đến Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship] Bảng giờ- Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
- 宮島口〔松大汽船〕
- Cảng
08:42Walk231m 9min08:573 StopsJR Sanyo Main Line Rapid (City Liner)đến Hiroshima Lên xe: Front/Middle21minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ09:301 StopsSakuraSakura 545 đến Kagoshimachuo Sân ga: 11JPY 2.640 30minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.330 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
10:00Walk111m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
10:2016 StopsBocho Kotsuđến Akiyoshi-doJPY 690 IC JPY 690 20minShinyamaguchi Sta. Đến Manaichi Bảng giờ- Manaichi
- 真名市
- Trạm Xe buýt
10:40Walk6.6km 1h 21min -
205:45 - 12:016h 16min JPY 2.870 Đổi tàu 3 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk246m 9min06:196 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni22minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Iwakuni Bảng giờ06:4223 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến ShimonosekiJPY 1.980 2h 8minIwakuni Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ- Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
08:50Walk111m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
10:2016 StopsBocho Kotsuđến Akiyoshi-doJPY 690 IC JPY 690 20minShinyamaguchi Sta. Đến Manaichi Bảng giờ- Manaichi
- 真名市
- Trạm Xe buýt
10:40Walk6.6km 1h 21min -
305:45 - 12:126h 27min JPY 5.810 Đổi tàu 3 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk246m 9min06:279 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Itozaki Lên xe: Front/Middle28minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ07:383 StopsKodamaKodama 833 đến Hakata Sân ga: 1141minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước 08:28- Kamikagawa
- 上嘉川
- Ga
08:32Walk17.8km 3h 40min -
406:40 - 13:086h 28min JPY 2.870 Đổi tàu 4 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
06:401 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
06:52Walk246m 9min07:266 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni23minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Iwakuni Bảng giờ08:0909:598 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến ShimonosekiJPY 1.980 45minTokuyama Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ- Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
10:44Walk111m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:2716 StopsBocho Kotsuđến Akiyoshi-doJPY 690 IC JPY 690 20minShinyamaguchi Sta. Đến Manaichi Bảng giờ- Manaichi
- 真名市
- Trạm Xe buýt
11:47Walk6.6km 1h 21min -
523:34 - 01:211h 47min JPY 47.460
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.