Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

難波(大阪地鐵) → 影院太陽城北島

Xuất phát lúc
06:42 05/30, 2024
  1. 1
    06:54 - 10:04
    3h 10min JPY 4.630 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:02
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    Exit 4-A
    07:02
    07:07
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    07:10
    09:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:34
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:40
    10:02
    Fuji Grand-mae
    フジグラン前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:04
  2. 2
    06:48 - 10:04
    3h 16min JPY 4.390 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    06:48
    06:55
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    4・5番のりば
    06:55
    09:23
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:27
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:40
    10:02
    Fuji Grand-mae
    フジグラン前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:04
  3. 3
    06:48 - 10:11
    3h 23min JPY 4.240 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    06:48
    06:55
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    4・5番のりば
    06:55
    08:52
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:58
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:59
    Tainohama
    鯛ノ浜
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:11
  4. 4
    07:28 - 10:31
    3h 3min JPY 4.390 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    07:28
    07:35
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    4・5番のりば
    07:35
    10:01
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    10:10
    10:29
    Fuji Grand-mae
    フジグラン前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:31
  5. 5
    06:42 - 08:52
    2h 10min JPY 54.100
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    06:42
    08:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.