Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新橫濱 → TAKARADA之鄉 環之湯

Xuất phát lúc
00:21 06/21, 2024
  1. 1
    05:16 - 10:12
    4h 56min JPY 44.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:16
    05:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:20
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:00
    Ayagawa Sta.
    綾川駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:05
    Ayagawa
    綾川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:32
    Kotoden-Kotohira
    琴電琴平
    Ga
    09:32
    09:34
    Kotoden-mae
    琴電前
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:42
    Kotochu-mae
    琴中前
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:12
    Tamaki no Yu
    環の湯
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:12
  2. 2
    05:09 - 10:12
    5h 3min JPY 44.040 IC JPY 44.031 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    05:17
    05:23
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:49
    05:51
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:35
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:46
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:32
    Kotoden-Kotohira
    琴電琴平
    Ga
    09:32
    09:34
    Kotoden-mae
    琴電前
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:42
    Kotochu-mae
    琴中前
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:12
    Tamaki no Yu
    環の湯
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:12
  3. 3
    07:31 - 12:12
    4h 41min JPY 18.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    10:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:20
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:37
    Kotohira
    琴平
    Ga
    11:37
    11:39
    Kotohiraeki-mae
    琴平駅前
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:12
    Tamaki no Yu
    環の湯
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:12
  4. 4
    06:00 - 12:12
    6h 12min JPY 18.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:16
    Kojima
    児島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:00
    Kotohira
    琴平
    Ga
    11:00
    11:02
    Kotohiraeki-mae
    琴平駅前
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:12
    Tamaki no Yu
    環の湯
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:12
  5. 5
    00:21 - 08:47
    8h 26min JPY 319.700
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    00:21
    08:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.