Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

요코하마 → 호잔엔

Xuất phát lúc
06:24 06/05, 2024
  1. 1
    06:55 - 12:12
    5h 17min JPY 44.360 IC JPY 44.357 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:10
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:28
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:28
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:45
    09:56
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:56
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:39
    Heta
    戸田(山口県)
    Ga
    11:39
    11:44
    Toda Eki-mae (Yamaguchi)
    戸田駅前(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:12
    Yuno Onsen
    湯野温泉
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:12
  2. 2
    06:45 - 12:12
    5h 27min JPY 44.360 IC JPY 44.357 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:13
    07:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:45
    09:56
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:56
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:39
    Heta
    戸田(山口県)
    Ga
    11:39
    11:44
    Toda Eki-mae (Yamaguchi)
    戸田駅前(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:12
    Yuno Onsen
    湯野温泉
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:12
  3. 3
    06:45 - 12:12
    5h 27min JPY 44.870 IC JPY 44.867 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:13
    07:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:45
    09:48
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:25
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:25
    10:36
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:39
    Heta
    戸田(山口県)
    Ga
    11:39
    11:44
    Toda Eki-mae (Yamaguchi)
    戸田駅前(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:12
    Yuno Onsen
    湯野温泉
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:12
  4. 4
    07:48 - 13:55
    6h 7min JPY 19.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    07:51
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    12:01
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:10
    Heta
    戸田(山口県)
    Ga
    13:10
    13:15
    Toda Eki-mae (Yamaguchi)
    戸田駅前(山口県)
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:55
    Yuno Onsen
    湯野温泉
    Trạm Xe buýt
    13:55
    13:55
  5. 5
    06:24 - 16:42
    10h 18min JPY 338.400
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    06:24
    16:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.