Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → โรงละครและพิพิธภัณฑ์หุ่นเชิดประจำจังหวัดโทกุชิมะ (อาวะ-จูโรเบเอะ-ยาชิกิ)

Xuất phát lúc
17:17 06/14, 2024
  1. 1
    17:43 - 23:10
    5h 27min JPY 5.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    17:48
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:30
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    19:30
    19:40
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    20:32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    20:32
    20:36
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    20:40
    22:27
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    22:27
    23:10
  2. 2
    17:43 - 23:10
    5h 27min JPY 5.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    17:48
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:27
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    20:32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    20:32
    20:36
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    20:40
    22:27
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    22:27
    23:10
  3. 3
    18:16 - 23:40
    5h 24min JPY 5.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:58
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    20:52
    20:56
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:05
    22:57
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    22:57
    23:40
  4. 4
    18:16 - 23:40
    5h 24min JPY 5.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:58
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    21:26
    21:34
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    21:40
    22:57
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    22:57
    23:40
  5. 5
    17:17 - 20:53
    3h 36min JPY 83.000
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.