Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

橫濱 → 三浦手錶店

Xuất phát lúc
14:26 05/28, 2024
  1. 1
    14:38 - 19:30
    4h 52min JPY 38.380 IC JPY 38.377 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:06
    15:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    17:05
    17:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:38
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:46
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kuramoto
    蔵本
    Ga
    18:25
    Awakawashima
    阿波川島
    Ga
    18:25
    19:30
  2. 2
    14:38 - 19:35
    4h 57min JPY 38.030 IC JPY 38.027 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:06
    15:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    17:05
    17:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:38
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:45
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    18:44
    Gaku
    Ga
    18:44
    19:35
  3. 3
    14:38 - 20:35
    5h 57min JPY 37.880 IC JPY 37.877 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:06
    15:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    17:05
    17:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:49
    18:32
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:39
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:44
    Gaku
    Ga
    19:44
    20:35
  4. 4
    17:08 - 21:40
    4h 32min JPY 38.480 IC JPY 38.477 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:38
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:38
    17:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:30
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    19:35
    19:38
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:08
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:16
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kuramoto
    蔵本
    Ga
    20:39
    Awakawashima
    阿波川島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:49
    Gaku
    Ga
    20:49
    21:40
  5. 5
    14:26 - 22:15
    7h 49min JPY 246.100
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    14:26
    22:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.