Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → Satellite Kamojima

Xuất phát lúc
15:57 05/28, 2024
  1. 1
    16:40 - 22:35
    5h 55min JPY 42.160 IC JPY 42.157 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:17
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:29
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:07
    19:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    21:05
    21:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:38
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:45
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:19
    Ushinoshima
    牛島
    Ga
    22:19
    22:35
  2. 2
    16:22 - 22:35
    6h 13min JPY 39.350 IC JPY 39.347 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    17:14
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:19
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:11
    19:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    21:05
    21:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:38
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:45
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:19
    Ushinoshima
    牛島
    Ga
    22:19
    22:35
  3. 3
    16:12 - 23:32
    7h 20min JPY 16.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:49
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:46
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    20:11
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    20:11
    20:15
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:25
    22:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    22:33
    22:40
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:16
    Ushinoshima
    牛島
    Ga
    23:16
    23:32
  4. 4
    16:12 - 23:32
    7h 20min JPY 15.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:49
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:46
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    19:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    21:11
    21:19
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:20
    22:43
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    22:43
    22:50
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:16
    Ushinoshima
    牛島
    Ga
    23:16
    23:32
  5. 5
    15:57 - 22:35
    6h 38min JPY 180.210
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    15:57
    22:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.