Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

盛冈 → 串松前川店

Xuất phát lúc
11:54 05/31, 2024
  1. 1
    12:16 - 18:14
    5h 58min JPY 41.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    East Exit
    12:16
    12:20
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:20
    13:05
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:10
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:39
    15:58
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    15:58
    16:02
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:05
    17:57
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:14
  2. 2
    12:16 - 18:17
    6h 1min JPY 41.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    East Exit
    12:16
    12:20
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:20
    13:05
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:10
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:39
    15:58
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    15:58
    16:02
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:05
    18:02
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:17
  3. 3
    12:16 - 18:26
    6h 10min JPY 41.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    East Exit
    12:16
    12:20
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:20
    13:05
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:10
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:39
    15:58
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    15:58
    16:02
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:05
    18:02
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:06
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    18:15
    18:19
    Yoshino-Honcho Ni-chome
    吉野本町二丁目
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:26
  4. 4
    11:54 - 18:39
    6h 45min JPY 41.190 IC JPY 41.186 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:27
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    12:27
    12:30
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:05
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:10
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:39
    15:58
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    15:58
    16:02
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:05
    18:02
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:06
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:10
    18:23
    Kitashimada Icchome
    北島田一丁目
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:39
    Mitusaibashi-higashi
    三ツ合橋東
    Trạm Xe buýt
    18:39
    18:39
  5. 5
    11:54 - 01:32
    13h 38min JPY 350.380
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    11:54
    01:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.