Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → อาวะไปรษณีย์

Xuất phát lúc
09:05 05/28, 2024
  1. 1
    10:05 - 19:21
    9h 16min JPY 12.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    14:46
    14:54
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    15:30
    17:50
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:58
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kuramoto
    蔵本
    Ga
    18:35
    Awayamakawa
    阿波山川
    Ga
    18:35
    19:21
  2. 2
    11:49 - 20:38
    8h 49min JPY 12.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    15:46
    15:54
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5・6番のりば
    16:00
    18:43
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:50
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:52
    Awayamakawa
    阿波山川
    Ga
    19:52
    20:38
  3. 3
    10:05 - 20:38
    10h 33min JPY 9.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    12:13
    12:16
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    13:03
    15:45
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    16:15
    18:43
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:50
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:52
    Awayamakawa
    阿波山川
    Ga
    19:52
    20:38
  4. 4
    10:05 - 20:38
    10h 33min JPY 9.330 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:08
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    14:34
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    14:52
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:55
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    17:11
    17:19
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:20
    18:43
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:50
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:52
    Awayamakawa
    阿波山川
    Ga
    19:52
    20:38
  5. 5
    09:05 - 14:59
    5h 54min JPY 144.370
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    09:05
    14:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.