Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东京 → 德岛佐古邮局

Xuất phát lúc
07:02 06/20, 2024
  1. 1
    07:46 - 11:05
    3h 19min JPY 43.220 IC JPY 43.215 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    07:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:19
    08:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:10
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    10:15
    10:18
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:48
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:51
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    11:00
    11:04
    Sako Sanbancho
    佐古三番町
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:05
  2. 2
    07:43 - 11:05
    3h 22min JPY 43.400 IC JPY 43.396 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    07:50
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:20
    08:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:10
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    10:15
    10:18
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:48
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:51
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:00
    11:04
    Sako Sanbancho
    佐古三番町
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:05
  3. 3
    07:30 - 12:45
    5h 15min JPY 18.230 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    东京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    10:14
    10:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:25
    12:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:37
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    12:44
    Sako Sanbancho
    佐古三番町
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:45
  4. 4
    07:03 - 12:55
    5h 52min JPY 17.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    东京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    09:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    11:10
    11:18
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    12:43
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:47
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    12:50
    12:54
    Sako Sanbancho
    佐古三番町
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:55
  5. 5
    07:02 - 14:53
    7h 51min JPY 254.700
    cancel cancel
    东京
    東京
    07:02
    14:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.