Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東武日光 → 有田川溫泉 鮎茶屋

Xuất phát lúc
10:37 06/13, 2024
  1. 1
    11:24 - 18:32
    7h 8min JPY 21.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:06
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    16:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:40
    Minoshima
    箕島
    Ga
    17:40
    18:32
  2. 2
    11:55 - 18:59
    7h 4min JPY 30.780 IC JPY 30.758 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:45
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:40
    14:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:45
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:36
    Kiimiyahara
    紀伊宮原
    Ga
    18:36
    18:59
  3. 3
    11:55 - 19:29
    7h 34min JPY 20.720 IC JPY 20.713 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    16:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:26
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kainan
    海南
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    19:06
    Kiimiyahara
    紀伊宮原
    Ga
    19:06
    19:29
  4. 4
    10:51 - 19:29
    8h 38min JPY 17.830 IC JPY 17.825 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    12:40
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    17:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:22
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:06
    Kiimiyahara
    紀伊宮原
    Ga
    19:06
    19:29
  5. 5
    10:37 - 19:22
    8h 45min JPY 261.200
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    10:37
    19:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.