Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

佐世保 → 有田川溫泉 鮎茶屋

Xuất phát lúc
20:41 05/30, 2024
  1. 1
    20:48 - 10:10
    13h 22min JPY 18.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    22:29
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    22:29
    22:34
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:00
    07:00
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:08
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:26
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kainan
    海南
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:18
    Minoshima
    箕島
    Ga
    09:18
    10:10
  2. 2
    20:48 - 10:18
    13h 30min JPY 16.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    22:29
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    22:29
    22:34
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:00
    07:00
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:08
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:32
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:55
    Kiimiyahara
    紀伊宮原
    Ga
    09:55
    10:18
  3. 3
    20:48 - 11:33
    14h 45min JPY 14.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    22:29
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    22:29
    22:34
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:00
    08:00
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:11
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:53
    Minoshima
    箕島
    Ga
    10:53
    10:56
    Minoshima Sta.
    箕島駅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:33
    Ayuchaya
    鮎茶屋
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:33
  4. 4
    20:48 - 11:33
    14h 45min JPY 14.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    22:29
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    22:29
    22:34
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:15
    07:40
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    08:03
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:54
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:04
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:53
    Minoshima
    箕島
    Ga
    10:53
    10:56
    Minoshima Sta.
    箕島駅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:33
    Ayuchaya
    鮎茶屋
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:33
  5. 5
    20:41 - 06:08
    9h 27min JPY 288.850
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    20:41
    06:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.