Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下關 → 有田川溫泉 鮎茶屋

Xuất phát lúc
06:00 05/25, 2024
  1. 1
    06:33 - 11:58
    5h 25min JPY 16.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    09:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:34
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:35
    Kiimiyahara
    紀伊宮原
    Ga
    11:35
    11:58
  2. 2
    06:33 - 12:02
    5h 29min JPY 17.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    09:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:34
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:35
    Kiimiyahara
    紀伊宮原
    Ga
    11:35
    11:38
    Ito Farm
    伊藤農園
    Trạm Xe buýt
    11:43
    12:02
    Ayuchaya
    鮎茶屋
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:02
  3. 3
    07:29 - 12:31
    5h 2min JPY 17.640 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:43
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    10:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:39
    Minoshima
    箕島
    Ga
    11:39
    12:31
  4. 4
    06:54 - 12:59
    6h 5min JPY 15.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:03
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:17
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:36
    Kiimiyahara
    紀伊宮原
    Ga
    12:36
    12:59
  5. 5
    06:00 - 13:40
    7h 40min JPY 210.120
    cancel cancel
    下關
    下関
    06:00
    13:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.