Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุสึโนะมิยะ → โดะจูโนะซาโตะ ในเจเออาวะโจ

Xuất phát lúc
13:55 05/30, 2024
  1. 1
    15:58 - 21:35
    5h 37min JPY 43.430 IC JPY 43.427 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    17:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:36
    17:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:30
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    19:35
    19:38
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:08
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:16
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kuramoto
    蔵本
    Ga
    20:50
    Awayamakawa
    阿波山川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:02
    Kawata
    川田
    Ga
    21:02
    21:35
  2. 2
    13:58 - 21:35
    7h 37min JPY 23.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    18:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:32
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    18:32
    18:40
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    18:40
    20:02
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:02
    20:10
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kuramoto
    蔵本
    Ga
    20:39
    Awakawashima
    阿波川島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:02
    Kawata
    川田
    Ga
    21:02
    21:35
  3. 3
    14:21 - 22:22
    8h 1min JPY 22.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    15:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    18:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    18:14
    18:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:25
    20:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:33
    20:40
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:49
    Kawata
    川田
    Ga
    21:49
    22:22
  4. 4
    14:16 - 22:22
    8h 6min JPY 40.010 IC JPY 40.007 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:36
    17:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:30
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    19:35
    19:38
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:39
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:39
    20:46
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:49
    Kawata
    川田
    Ga
    21:49
    22:22
  5. 5
    13:55 - 23:44
    9h 49min JPY 287.100
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    13:55
    23:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.