Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama(Ehime) → Sakura Ryokan

Xuất phát lúc
21:54 05/29, 2024
  1. 1
    22:51 - 09:21
    10h 30min JPY 11.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:51
    22:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    22:55
    05:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:13
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:25
    08:22
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:30
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kuramoto
    蔵本
    Ga
    09:18
    Kamojima
    鴨島
    Ga
    09:18
    09:21
  2. 2
    05:05 - 09:32
    4h 27min JPY 9.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:03
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:28
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    09:29
    Kamojima
    鴨島
    Ga
    09:29
    09:32
  3. 3
    22:51 - 09:53
    11h 2min JPY 11.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:51
    22:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    22:55
    05:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:13
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:25
    08:22
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:26
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:00
    09:52
    Kamojimaeki-mae
    鴨島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:53
  4. 4
    05:05 - 10:29
    5h 24min JPY 8.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    06:33
    Kawanoe
    川之江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:04
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:30
    Shozui
    勝瑞
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:46
    Sako
    佐古
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:26
    Kamojima
    鴨島
    Ga
    10:26
    10:29
  5. 5
    21:54 - 00:19
    2h 25min JPY 53.950
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    21:54
    00:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.