Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → Ryuhohanten

Xuất phát lúc
21:15 06/19, 2024
  1. 1
    21:56 - 08:26
    10h 30min JPY 20.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:06
    23:14
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:17
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:24
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:56
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Tokushima
    徳島
    Ga
    08:15
    08:26
  2. 2
    21:56 - 08:26
    10h 30min JPY 20.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:06
    23:14
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:17
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:25
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:02
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Tokushima
    徳島
    Ga
    08:15
    08:26
  3. 3
    21:56 - 09:10
    11h 14min JPY 17.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:44
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    22:44
    22:49
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:59
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:04
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    07:04
    07:09
    Sannomiya (Hinase Building Mae)
    三宮〔日生ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    07:10
    09:02
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:10
  4. 4
    21:56 - 09:10
    11h 14min JPY 17.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:44
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    22:44
    22:49
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:59
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:29
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    07:29
    07:37
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:40
    09:02
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:10
  5. 5
    21:15 - 05:09
    7h 54min JPY 176.310
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    21:15
    05:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.