Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → Drug Segami Myodo

Xuất phát lúc
09:11 05/24, 2024
  1. 1
    10:35 - 15:16
    4h 41min JPY 38.600 IC JPY 38.597 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:05
    12:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:38
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:41
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    14:55
    15:11
    Kamiakui
    上鮎喰
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:16
  2. 2
    10:35 - 15:16
    4h 41min JPY 38.840 IC JPY 38.837 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:05
    12:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:38
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:45
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    14:58
    Kuramoto
    蔵本
    Ga
    14:58
    15:03
    Igakubu-mae
    医学部前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:11
    Kamiakui
    上鮎喰
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:16
  3. 3
    11:44 - 15:49
    4h 5min JPY 46.140 IC JPY 46.137 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    12:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:55
    12:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:45
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    14:50
    14:53
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:23
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:26
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:30
    15:45
    Josei Koko-mae
    城西高校前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:49
  4. 4
    10:07 - 16:06
    5h 59min JPY 16.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    12:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    13:34
    13:38
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:40
    15:41
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:45
    16:06
    Kamiakui Kaitenjo
    上鮎喰回転場
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:06
  5. 5
    09:11 - 16:26
    7h 15min JPY 251.300
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    09:11
    16:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.