Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名铁名古屋 → 视频店梦

Xuất phát lúc
16:13 05/30, 2024
  1. 1
    16:50 - 20:53
    4h 3min JPY 12.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    16:50
    16:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    17:03
    18:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:32
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    18:32
    18:40
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    18:40
    20:02
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:02
    20:10
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kuramoto
    蔵本
    Ga
    20:35
    Kamojima
    鴨島
    Ga
    20:35
    20:37
    Kamojimaeki-mae
    鴨島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:42
    20:51
    Kamojima Eigyosho
    鴨島営業所
    Trạm Xe buýt
    20:51
    20:53
  2. 2
    16:43 - 20:53
    4h 10min JPY 12.520 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    16:46
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    16:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    18:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:32
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    18:32
    18:40
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    18:40
    20:02
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:02
    20:10
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kuramoto
    蔵本
    Ga
    20:35
    Kamojima
    鴨島
    Ga
    20:35
    20:37
    Kamojimaeki-mae
    鴨島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:42
    20:51
    Kamojima Eigyosho
    鴨島営業所
    Trạm Xe buýt
    20:51
    20:53
  3. 3
    16:37 - 21:38
    5h 1min JPY 11.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:40
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    16:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    18:11
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    18:11
    18:15
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:25
    20:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:33
    20:40
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:29
    Nishioe
    西麻植
    Ga
    21:29
    21:38
  4. 4
    17:03 - 22:22
    5h 19min JPY 10.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:06
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    18:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    18:00
    18:10
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    18:10
    21:16
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    21:16
    21:20
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    21:30
    22:17
    Nishioe
    西麻植(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    22:17
    22:22
  5. 5
    16:13 - 20:33
    4h 20min JPY 131.630
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    16:13
    20:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.