Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新泻 → 视频店梦

Xuất phát lúc
07:05 06/01, 2024
  1. 1
    07:55 - 14:38
    6h 43min JPY 41.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:00
    10:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:30
    11:00
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:08
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    11:36
    11:40
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:40
    13:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:40
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:29
    Nishioe
    西麻植
    Ga
    14:29
    14:38
  2. 2
    07:55 - 14:38
    6h 43min JPY 41.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:00
    10:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:45
    11:25
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:33
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    12:10
    12:18
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:20
    13:43
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:50
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:29
    Nishioe
    西麻植
    Ga
    14:29
    14:38
  3. 3
    07:55 - 14:38
    6h 43min JPY 41.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:44
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    10:44
    11:07
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    12:10
    12:18
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:20
    13:43
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:50
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:29
    Nishioe
    西麻植
    Ga
    14:29
    14:38
  4. 4
    07:55 - 15:09
    7h 14min JPY 41.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:00
    10:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:00
    11:25
    Herbis Osaka
    ハービス大阪
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:27
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    14:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:07
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    15:00
    Nishioe
    西麻植
    Ga
    15:00
    15:09
  5. 5
    07:05 - 16:11
    9h 6min JPY 243.970
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    07:05
    16:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.