Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋叶原 → 玉屋Saint-honore

Xuất phát lúc
08:08 06/01, 2024
  1. 1
    08:34 - 13:11
    4h 37min JPY 48.230 IC JPY 48.226 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:08
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:25
    11:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:47
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:58
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    12:58
    13:11
  2. 2
    08:18 - 13:30
    5h 12min JPY 47.190 IC JPY 47.185 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:54
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:54
    12:00
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    13:19
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    13:19
    13:23
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:24
    13:28
    Imabari Bus center
    今治バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:30
  3. 3
    08:13 - 14:16
    6h 3min JPY 19.730 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    12:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    12:03
    12:11
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:40
    14:10
    Imabari pier
    今治桟橋
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:10
    14:16
  4. 4
    08:09 - 14:16
    6h 7min JPY 19.730 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    12:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    12:03
    12:11
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:40
    14:10
    Imabari pier
    今治桟橋
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:10
    14:16
  5. 5
    08:08 - 17:32
    9h 24min JPY 311.700
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    08:08
    17:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.