Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โดโกะอนเซ็น → ลอว์สันชูนันชินจิ

Xuất phát lúc
10:57 06/27, 2024
  1. 1
    12:29 - 16:42
    4h 13min JPY 12.270 IC JPY 12.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โดโกะอนเซ็น
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:50
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:21
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    13:21
    13:29
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    13:40
    14:50
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    14:52
    14:58
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:31
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    15:31
    15:43
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:13
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    16:13
    16:42
  2. 2
    12:27 - 16:45
    4h 18min JPY 12.560 IC JPY 12.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โดโกะอนเซ็น
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:47
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    12:47
    12:52
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:21
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    13:21
    13:29
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    13:40
    14:50
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    14:52
    14:58
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:31
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    15:31
    15:43
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:13
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    16:13
    16:21
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:35
    16:41
    Urayama (Yamaguchi)
    浦山(山口県)
    Trạm Xe buýt
    16:41
    16:45
  3. 3
    11:39 - 16:45
    5h 6min JPY 10.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โดโกะอนเซ็น
    道後温泉
    Ga
    11:39
    11:44
    Koen Kitaguchi Shiki Kinenkan-mae
    公園北口子規記念館前
    Trạm Xe buýt
    11:44
    12:42
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    13:10
    14:39
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:52
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:13
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    16:13
    16:21
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:35
    16:41
    Urayama (Yamaguchi)
    浦山(山口県)
    Trạm Xe buýt
    16:41
    16:45
  4. 4
    11:29 - 16:48
    5h 19min JPY 10.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โดโกะอนเซ็น
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    11:32
    Minamimachi
    南町
    Ga
    11:32
    11:34
    Minamimachi Kenmin Bunkakaikan-mae
    南町県民文化会館前
    Trạm Xe buýt
    11:42
    13:11
    Umashima Bus Stop
    馬島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    13:21
    14:39
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:52
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:13
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    16:27
    Shinnan'yo
    新南陽
    Ga
    16:27
    16:29
    Shinnan'yo Eki-mae
    新南陽駅前
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:44
    Urayama (Yamaguchi)
    浦山(山口県)
    Trạm Xe buýt
    16:44
    16:48
  5. 5
    10:57 - 14:48
    3h 51min JPY 83.630
    cancel cancel
    โดโกะอนเซ็น
    道後温泉
    10:57
    14:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.