Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아오모리 → 니시마츠야 토쿠시마 스에히로 점

Xuất phát lúc
05:04 06/21, 2024
  1. 1
    06:10 - 12:38
    6h 28min JPY 75.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아오모리
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    11:40
    11:43
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:12
    Tokushima Chuo Koen‧Court Kita
    徳島中央公園・裁判所北
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:38
  2. 2
    06:10 - 13:18
    7h 8min JPY 75.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아오모리
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    11:40
    11:43
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:13
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:16
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:05
    13:12
    Suehiro Icchome (Tokushima)
    末広一丁目(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:18
  3. 3
    05:41 - 13:18
    7h 37min JPY 75.280 IC JPY 75.278 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아오모리
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:05
    Namioka
    浪岡
    Ga
    06:05
    06:07
    Namioka Station
    浪岡駅前
    Trạm Xe buýt
    06:39
    06:56
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:56
    07:01
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    11:40
    11:43
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:12
    Tokushima Chuo Koen‧Court Kita
    徳島中央公園・裁判所北
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:12
    Suehiro Icchome (Tokushima)
    末広一丁目(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:18
  4. 4
    05:41 - 15:18
    9h 37min JPY 31.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아오모리
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    12:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    12:20
    12:27
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    12:30
    15:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:04
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:05
    15:12
    Suehiro Icchome (Tokushima)
    末広一丁目(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:18
  5. 5
    05:04 - 20:45
    15h 41min JPY 423.130
    cancel cancel
    아오모리
    青森
    05:04
    20:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.