Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠시마(후쿠시마현) → 호후텐만구 신사 호쇼안

Xuất phát lúc
11:52 05/30, 2024
  1. 1
    12:17 - 18:36
    6h 19min JPY 53.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:00
    16:50
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:16
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    18:16
    18:36
  2. 2
    12:17 - 18:43
    6h 26min JPY 52.370 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:00
    16:50
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:35
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    18:25
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    18:25
    18:29
    Hofu Station
    防府駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:35
    18:39
    Hofu Tenmangu
    防府天満宮
    Trạm Xe buýt
    18:39
    18:43
  3. 3
    12:16 - 19:17
    7h 1min JPY 26.740 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    18:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:57
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    18:57
    19:17
  4. 4
    12:16 - 19:21
    7h 5min JPY 27.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    18:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:57
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    18:57
    19:01
    Hofu Station
    防府駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    19:12
    Tenjinmachi (Hofu)
    天神町(防府市)
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:21
  5. 5
    11:52 - 01:34
    13h 42min JPY 428.530
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    11:52
    01:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.