Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
113:57 - 20:006h 3min JPY 49.710 IC JPY 49.707 Đổi tàu 5 lần13:577 StopsAsamaAsama 618 đến Tokyo Sân ga: 1, 2 Lên xe: Middle/Back1h 15min
JPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.180 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.450 Toa Xanh JPY 8.600 Gran Class 15:182 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Hiratsuka Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 2.640 7minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 15:451 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
16:00Walk0m 2min16:401 StopsJALJAL295 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.650 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
18:25Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
18:352 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
19:05Walk150m 11min19:263 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến IwakuniJPY 330 17minShin-Yamaguchi Đến Hofu Bảng giờ- Hofu
- 防府
- Ga
- Tenjin Exit
19:43Walk1.4km 17min -
213:57 - 20:006h 3min JPY 49.900 IC JPY 49.899 Đổi tàu 5 lần13:577 StopsAsamaAsama 618 đến Tokyo Sân ga: 1, 2 Lên xe: Middle/Back1h 15min
JPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.180 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.450 Toa Xanh JPY 8.600 Gran Class 15:201 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Kamata(Tokyo) Sân ga: 6 Lên xe: Middle/BackJPY 2.640 4minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ15:302 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 16minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
15:46Walk0m 2min16:401 StopsJALJAL295 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.650 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
18:25Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
18:352 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
19:05Walk150m 11min19:263 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến IwakuniJPY 330 17minShin-Yamaguchi Đến Hofu Bảng giờ- Hofu
- 防府
- Ga
- Tenjin Exit
19:43Walk1.4km 17min -
313:57 - 20:006h 3min JPY 49.500 IC JPY 49.497 Đổi tàu 5 lần13:576 StopsAsamaAsama 618 đến Tokyo Sân ga: 1, 2 Lên xe: Front/Middle/Back1h 9min
JPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.970 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.240 Toa Xanh JPY 8.390 Gran Class 15:2110 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Shinagawa Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 2.640 20minUeno Đến Shinagawa Bảng giờ15:451 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
16:00Walk0m 2min16:401 StopsJALJAL295 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.650 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
18:25Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
18:352 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
19:05Walk150m 11min19:263 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến IwakuniJPY 330 17minShin-Yamaguchi Đến Hofu Bảng giờ- Hofu
- 防府
- Ga
- Tenjin Exit
19:43Walk1.4km 17min -
413:57 - 20:446h 47min JPY 23.970 Đổi tàu 2 lần13:577 StopsAsamaAsama 618 đến Tokyo Sân ga: 1, 2 Lên xe: Middle/Back1h 15min
JPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.180 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.450 Toa Xanh JPY 8.600 Gran Class 15:309 StopsNozomiNozomi 45 đến Hakata Sân ga: 184h 15minJPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.690 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Tokuyama Bảng giờ20:005 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shin-yamaguchiJPY 14.080 27minTokuyama Đến Hofu Bảng giờ- Hofu
- 防府
- Ga
- Tenjin Exit
20:27Walk1.4km 17min -
513:14 - 23:4910h 35min JPY 373.700
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.