Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇都宮 → 眉山

Xuất phát lúc
13:17 06/10, 2024
  1. 1
    13:35 - 18:58
    5h 23min JPY 42.630 IC JPY 42.629 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宇都宮
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:18
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:06
    15:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:55
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    17:00
    17:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:32
    Tokushima Chuo Koen‧Court Kita
    徳島中央公園・裁判所北
    Trạm Xe buýt
    17:43
    18:11
    Nishidaikumachi Ni-chome
    西大工町二丁目
    Trạm Xe buýt
    18:11
    18:17
    Sanroku (Bizan Ropeway)
    山麓〔眉山ロープウェイ〕
    Ga
    阿波おどり会館5F
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:36
    Sancho (Bizan Ropeway)
    山頂〔眉山ロープウェイ〕
    Ga
    18:36
    18:58
  2. 2
    13:21 - 18:58
    5h 37min JPY 42.440 IC JPY 42.437 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宇都宮
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    14:10
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    15:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:55
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    17:00
    17:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:32
    Tokushima Chuo Koen‧Court Kita
    徳島中央公園・裁判所北
    Trạm Xe buýt
    17:43
    18:11
    Nishidaikumachi Ni-chome
    西大工町二丁目
    Trạm Xe buýt
    18:11
    18:17
    Sanroku (Bizan Ropeway)
    山麓〔眉山ロープウェイ〕
    Ga
    阿波おどり会館5F
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:36
    Sancho (Bizan Ropeway)
    山頂〔眉山ロープウェイ〕
    Ga
    18:36
    18:58
  3. 3
    13:21 - 20:37
    7h 16min JPY 21.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宇都宮
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    14:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    17:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    17:14
    17:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:25
    19:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:40
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    19:54
    Sako
    佐古
    Ga
    19:54
    20:37
  4. 4
    13:58 - 21:07
    7h 9min JPY 22.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇都宮
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    18:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:32
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    18:32
    18:40
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    18:40
    20:02
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:02
    20:09
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:24
    Sako
    佐古
    Ga
    20:24
    21:07
  5. 5
    13:17 - 23:08
    9h 51min JPY 276.500
    cancel cancel
    宇都宮
    宇都宮
    13:17
    23:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.