Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东武日光 → JA有田农家市集 Aridakko(关西广域联合域内直销所)

Xuất phát lúc
19:41 05/31, 2024
  1. 1
    19:44 - 08:26
    12h 42min JPY 19.070 IC JPY 19.061 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:22
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    21:36
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    21:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:33
    23:41
    名古屋駅〔ビックカメラ名古屋駅西店前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:45
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    04:45
    04:56
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 15
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:09
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    08:09
    Fujinami
    藤並
    Ga
    Exit 2
    08:09
    08:26
  2. 2
    19:44 - 08:43
    12h 59min JPY 13.720 IC JPY 13.711 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:22
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:46
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    21:46
    21:52
    Keisei-Ueno Sta.
    京成上野駅
    Trạm Xe buýt
    22:00
    07:25
    JR Wakayama Sta. (East Exit)
    JR和歌山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:33
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:26
    Fujinami
    藤並
    Ga
    Exit 2
    08:26
    08:43
  3. 3
    19:44 - 08:43
    12h 59min JPY 15.060 IC JPY 15.053 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:22
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:04
    22:15
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:55
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    08:26
    Fujinami
    藤並
    Ga
    Exit 2
    08:26
    08:43
  4. 4
    19:44 - 08:43
    12h 59min JPY 15.060 IC JPY 15.053 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:22
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:17
    22:28
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:55
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    08:26
    Fujinami
    藤並
    Ga
    Exit 2
    08:26
    08:43
  5. 5
    19:41 - 04:09
    8h 28min JPY 259.400
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    19:41
    04:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.