Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

와카야마 → 도쿠시마현 어연 가공품 직판장

Xuất phát lúc
02:47 05/30, 2024
  1. 1
    05:14 - 09:43
    4h 29min JPY 7.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    06:15
    06:23
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    08:52
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Yaoyamachi
    八百屋町
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:12
    Yaoyamachi
    八百屋町
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:35
    Minamiokinosu 4Chome
    南沖洲四丁目
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:43
  2. 2
    05:14 - 09:43
    4h 29min JPY 7.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    07:29
    07:37
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:40
    09:02
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:06
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:20
    09:35
    Minamiokinosu 4Chome
    南沖洲四丁目
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:43
  3. 3
    05:16 - 10:18
    5h 2min JPY 5.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Izumifuchu
    和泉府中
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    06:58
    07:06
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    07:10
    09:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:34
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:55
    10:10
    Minamiokinosu 4Chome
    南沖洲四丁目
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:18
  4. 4
    06:05 - 10:38
    4h 33min JPY 5.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:22
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    07:22
    07:28
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    4・5番のりば
    07:35
    10:01
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:15
    10:30
    Minamiokinosu 4Chome
    南沖洲四丁目
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:38
  5. 5
    02:47 - 05:50
    3h 3min JPY 87.320
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    02:47
    05:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.