Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นากาโน่ → ที่จำหน่ายผลิตภัณฑ์แปรรูป สมาพันธ์การประมงประจำจังหวัดโทคุชิมะ

Xuất phát lúc
12:41 05/23, 2024
  1. 1
    14:26 - 20:08
    5h 42min JPY 51.040 IC JPY 51.039 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    15:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:10
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:38
    16:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:18
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:21
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    19:45
    20:00
    Minamiokinosu 4Chome
    南沖洲四丁目
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:08
  2. 2
    15:22 - 20:36
    5h 14min JPY 45.540 IC JPY 45.539 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    16:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:36
    17:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:30
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    19:35
    19:38
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:08
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:11
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    20:15
    20:28
    Minamiokinosu 4Chome
    南沖洲四丁目
    Trạm Xe buýt
    20:28
    20:36
  3. 3
    15:22 - 20:36
    5h 14min JPY 45.540 IC JPY 45.539 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    16:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:15
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:36
    17:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:30
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    19:35
    19:38
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:08
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:11
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    20:15
    20:28
    Minamiokinosu 4Chome
    南沖洲四丁目
    Trạm Xe buýt
    20:28
    20:36
  4. 4
    12:51 - 20:36
    7h 45min JPY 19.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    15:16
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    17:52
    18:00
    神戸三宮〔海部観光〕
    Trạm Xe buýt
    18:00
    20:10
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    20:10
    20:14
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    20:15
    20:28
    Minamiokinosu 4Chome
    南沖洲四丁目
    Trạm Xe buýt
    20:28
    20:36
  5. 5
    12:41 - 19:43
    7h 2min JPY 274.600
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.