Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โมริโอกะ → โฮฟุ

Xuất phát lúc
02:50 06/04, 2024
  1. 1
    07:11 - 14:24
    7h 13min JPY 63.930 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:03
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    11:03
    11:11
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    11:25
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:24
    Hofu
    防府
    Ga
    14:24
    14:24
  2. 2
    06:10 - 14:24
    8h 14min JPY 31.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    13:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:24
    Hofu
    防府
    Ga
    14:24
    14:24
  3. 3
    08:50 - 15:11
    6h 21min JPY 66.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:45
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:11
    Hofu
    防府
    Ga
    15:11
    15:11
  4. 4
    07:37 - 15:11
    7h 34min JPY 31.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    14:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:11
    Hofu
    防府
    Ga
    15:11
    15:11
  5. 5
    02:50 - 19:17
    16h 27min JPY 518.540
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    02:50
    19:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.