Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇机场 → 白石电化Salon

Xuất phát lúc
20:16 06/24, 2024
  1. 1
    20:20 - 06:47
    10h 27min JPY 46.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    22:20
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:38
    22:55
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    22:55
    22:59
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:54
    05:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:46
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:43
    Iyokameoka
    伊予亀岡
    Ga
    South Exit
    06:43
    06:47
  2. 2
    20:20 - 08:10
    11h 50min JPY 46.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    22:20
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:38
    22:55
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    22:55
    23:04
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:35
    05:30
    Ichibancho Mitsukoshi-mae
    一番町三越前〔愛媛県松山市〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Okaido
    大街道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:06
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    07:06
    07:11
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:06
    Iyokameoka
    伊予亀岡
    Ga
    South Exit
    08:06
    08:10
  3. 3
    20:25 - 10:14
    13h 49min JPY 54.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:32
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    07:32
    07:40
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    09:14
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    09:47
    10:12
    Tane (Ehime)
    種(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:14
  4. 4
    21:10 - 10:26
    13h 16min JPY 103.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    23:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:45
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:21
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:22
    Iyokameoka
    伊予亀岡
    Ga
    South Exit
    10:22
    10:26
  5. 5
    20:16 - 09:37
    37h 21min JPY 284.970
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    20:16
    09:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.