Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ยามากาตะ → ชิระอิชิทำให้เป็นระบบไฟฟ้าร้านเสริมสวย

Xuất phát lúc
20:10 06/26, 2024
  1. 1
    22:46 - 10:26
    11h 40min JPY 48.800 IC JPY 48.797 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:33
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    23:33
    23:38
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:25
    06:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:21
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:22
    Iyokameoka
    伊予亀岡
    Ga
    South Exit
    10:22
    10:26
  2. 2
    22:46 - 10:26
    11h 40min JPY 54.400 IC JPY 54.397 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:33
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    23:33
    23:38
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:27
    06:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:45
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:21
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:22
    Iyokameoka
    伊予亀岡
    Ga
    South Exit
    10:22
    10:26
  3. 3
    22:11 - 10:26
    12h 15min JPY 50.830 IC JPY 50.829 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    West Exit
    22:11
    22:15
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:15
    06:00
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:13
    Haneda Airport Terminal 3 (Monorail)
    羽田空港第3ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:18
    06:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:27
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:27
    09:33
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:22
    Iyokameoka
    伊予亀岡
    Ga
    South Exit
    10:22
    10:26
  4. 4
    20:43 - 11:29
    14h 46min JPY 35.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    23:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    23:28
    23:36
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    VIPラウンジ
    23:50
    06:50
    VIP Lounge Kyoto Sta. Hachijo Exit
    VIPラウンジ京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    Shinkansen Hachijyo Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    10:18
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:25
    Iyokameoka
    伊予亀岡
    Ga
    South Exit
    11:25
    11:29
  5. 5
    20:10 - 09:10
    13h 0min JPY 394.330
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    20:10
    09:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.