Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

日光 → Pirates

Xuất phát lúc
15:36 05/31, 2024
  1. 1
    16:19 - 22:58
    6h 39min JPY 53.210 IC JPY 53.209 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:07
    19:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    21:15
    21:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:25
    21:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:47
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:29
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    22:29
    22:58
  2. 2
    16:19 - 22:58
    6h 39min JPY 53.000 IC JPY 52.999 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:18
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:07
    19:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    21:15
    21:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:25
    21:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:47
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:29
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    22:29
    22:58
  3. 3
    16:10 - 22:58
    6h 48min JPY 45.720 IC JPY 45.663 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    16:10
    16:17
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    18:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:22
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:07
    19:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:15
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    21:20
    21:23
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:25
    21:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:47
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:29
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    22:29
    22:58
  4. 4
    15:53 - 22:58
    7h 5min JPY 45.320 IC JPY 45.263 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    15:53
    16:00
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:22
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:07
    19:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:15
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    21:20
    21:23
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:25
    21:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:47
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:29
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    22:29
    22:58
  5. 5
    15:36 - 02:41
    11h 5min JPY 336.200
    cancel cancel
    日光
    日光
    15:36
    02:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.