Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:47 - 10:014h 14min JPY 19.500 IC JPY 19.492 Đổi tàu 1 lần05:475 StopsYokohama City Subway Blue Lineđến Azamino Sân ga: 2 Lên xe: 6JPY 250 IC JPY 242 12minYokohama Đến Shin-Yokohama Bảng giờ06:117 StopsNozomiNozomi 99 đến Hakata Sân ga: 3JPY 12.210 3h 50min
JPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.690 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yokohama Đến Tokuyama Bảng giờ- Tokuyama
- 徳山
- Ga
10:01Walk0m 0min -
205:45 - 10:014h 16min JPY 19.250 Đổi tàu 2 lần05:451 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 4 Lên xe: Front3minYokohama Đến Higashi-Kanagawa Bảng giờ05:553 StopsJR Yokohama Lineđến Hachioji Sân ga: 3 Lên xe: Middle8minHigashi-Kanagawa Đến Shin-Yokohama Bảng giờ06:117 StopsNozomiNozomi 99 đến Hakata Sân ga: 3JPY 12.210 3h 50min
JPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.690 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yokohama Đến Tokuyama Bảng giờ- Tokuyama
- 徳山
- Ga
10:01Walk0m 0min -
305:02 - 10:014h 59min JPY 19.900 IC JPY 19.893 Đổi tàu 1 lần05:0224 StopsKeikyu Main Lineđến Shinagawa Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 320 IC JPY 313 41minYokohama Đến Shinagawa Bảng giờ06:008 StopsNozomiNozomi 99 đến Hakata Sân ga: 23JPY 12.540 4h 1min
JPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.690 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Tokuyama Bảng giờ- Tokuyama
- 徳山
- Ga
10:01Walk0m 0min -
406:22 - 10:484h 26min JPY 41.680 IC JPY 41.677 Đổi tàu 3 lần06:223 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 212minYokohama Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 4JPY 400 IC JPY 397 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
06:47Walk0m 2min07:201 StopsSFJSFJ11 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 39.600 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
09:05Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
09:152 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
09:45Walk150m 11min10:048 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến IwakuniJPY 770 44minShin-Yamaguchi Đến Tokuyama Bảng giờ- Tokuyama
- 徳山
- Ga
10:48Walk0m 0min -
503:35 - 13:4610h 11min JPY 398.600
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.